Có 2 kết quả:
方阵 fāng zhèn ㄈㄤ ㄓㄣˋ • 方陣 fāng zhèn ㄈㄤ ㄓㄣˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) square-shaped formation (military)
(2) phalanx
(3) (math.) matrix
(2) phalanx
(3) (math.) matrix
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) square-shaped formation (military)
(2) phalanx
(3) (math.) matrix
(2) phalanx
(3) (math.) matrix
Bình luận 0